Máy định vị vệ tinh T300SE GNSS, hiệu Comnav
58.000.000 ₫
- Hãng sản xuất: COMNAV
- Chất lượng: Mới 100%
- Bảo hành: 12 tháng
- Miễn hhí kiểm định: 36 tháng
- Phần mềm sử dụng: Survey Master trên hệ điều hành Android có hỗ trợ Tiếng Việt
- Bù nghiêng: 60 độ
- Số kênh 572 bắt được 3 tín hiệu vệ tinh: GPS/GLONASS/BeiDou
- Khả năng nổi trội với Pin trong lên đến 16 tiếng liên tục
- Hàng chính hãng đầy đủ CO,CQ
Máy GPS RTK Comnav T300Sethiết kế nhỏ gọn, chắc chắn có khả năng theo dõi các hệ thống vệ tinh như GPS, BeiDou, GLONASS, Galileo SBAS.., Với số kênh là 572 kênh, kết nối 3G, 4G / WiFi, bộ nhớ trong 8 GB và quy trình khảo sát dễ dàng với Phần mềm Survey Master dựa trên nền tảng Android.
– Đo bù nghiêng 30° với độ chính xác cao
– Có thể tự sạc pin khi pin đang trong máy qua cáp nguồn và nguồn điện 12v không cần tháo pin ra sạc, có thể sạc pin khi đang di chuyển hoặc trên ô tô. Đồng thời thiết kế hai khay pin rất tiện lợi khi pin hết tự chuyển sang khay còn lại, không gián đoạn khi đo phải thay pin và khởi động lại
Trang Facebook công ty.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tín hiệu vệ tinh | |
Thu nhận và xử lý đồng thời 572 kênh tần | – GPS: L1, L2, L2C, L5
– Bắc đẩu: B1, B2, B3 – GLONASS: L1, L2 – Galileo: E1, E5a, E5b – SBAS: WAAS, EGNOS, MSAS, |
Hiệu năng sử dụng | |
Thời gian khởi động | < 10s |
Thời gian thu nhận tín hiệu vệ tinh | < 1.5s |
Độ tin cậy | > 99.9 % |
Độ chính xác | |
Đo tĩnh xử lý sau | – Mặt bằng: 2.5 mm + 1 ppm
– Độ cao : 5.0 mm + 1 ppm |
Đo động thời gian thực RTK | – Mặt bằng: 8 mm + 1 ppm
– Độ cao : 15 mm + 1 ppm |
Đo DGPS (Code diferential GNSS) | – Mặt bằng: 0.25m + 1 ppm
– Độ cao : 0.5m + 1 ppm |
SBAS | 1m 3D RMS |
Đo đơn | 1.5m 3D RMS |
Nguồn điện và Bộ nhớ | |
Nguồn vào | 5 – 27 VDC |
Điện năng tiêu thụ | 3.1 W (3 hệ thống vệ tinh) |
Pin Li-ion | 2 Pin x 2000 mAh, 9 tiếng sử dụng |
Bộ nhớ trong | 8 Gb |
Phần mềm | |
Survey Master | Nền tảng Android |
CGSurvey | Nền tảng Window mobile |
Định dạng dữ liệu | |
Dữ liệu cải chính I/O | RTCM 2.X, 3.X, CMR (GPS), CMR |
Truy xuất dữ liệu liên kết | – ASCII: NMEA-0183 GSV, RMC,
HDT, HVD, GGA, GSA, ZDA, VTG, GST, PTNL , AVR, PTNL, GGK -Tốc độ chuyền tín hiệu lên đến 20Hz |
Thông số thiết kế | |
Kích thước | 15.8 cm × 7.5 cm |
khối lượng | 0.95kg – 02 khay pin |
Nhiệt độ làm việc | |
Nhiệt độ vận hành | -40°C đến + 65°C |
Nhiệt độ Angten | -40°C đến + 85°C |
Chống ẩm | 100% |
Chuẩn IP67 | độ sâu 1m trong khoảng thời gian
nhất định |
Chống sốc | Khoảng cách 2m xuống nền bê tông |
Khả năng kết nối | |
Kết nối cổng | USB và COM |
Radio (UHF) | 410 – 470 MHz |
Điện năng tiêu thụ | 0.5 – 2W |
Tầm phát | 1 – 5 km |
Wifi / 4G | Hỗ trợ kết Cors |
Hiển thị trực quan | 5 Đèn LED tín hiệu |
Kết nối Bluetooth | Cổng V4.0, tương thích hệ điều hành
Window và Android |
Số kênh: 572 kênh
Tín hiệu vệ tinh | |
Thu nhận và xử lý đồng thời 572 kênh tần |
- GPS: L1, L2, L2C, L5
- Bắc đẩu: B1, B2, B3
- GLONASS: L1, L2
- Galileo: E1, E5a, E5b
- QZSS ( Đã đăng ký)
- SBAS: WAAS, EGNOS, MSAS,
|
Hiệu năng sử dụng | |
Thời gian khởi động | < 10s |
Thời gian thu nhận tín hiệu vệ tinh | < 1.5s |
Độ tin cậy | > 99.9 % |
Độ chính xác | |
Đo tĩnh xử lý sau |
- Mặt bằng: 2.5 mm + 1 ppm
- Độ cao : 5.0 mm + 1 ppm
|
Đo động thời gian thực RTK |
- Mặt bằng: 8 mm + 1 ppm
- Độ cao : 15 mm + 1 ppm
|
Đo DGPS (Code diferential GNSS) |
- Mặt bằng: 0.25m + 1 ppm
- Độ cao : 0.5m + 1 ppm
|
SBAS | 1m 3D RMS |
Đo đơn | 1.5m 3D RMS |
Nguồn điện và Bộ nhớ | |
Nguồn vào | 5 – 27 VDC |
Điện năng tiêu thụ | 3.1 W (3 hệ thống vệ tinh) |
Pin Li-ion | 2 Pin x 2000 mAh, 9 tiếng sử dụng |
Bộ nhớ trong | 8 Gb |
Phần mềm | |
Survey Master | Nền tảng Android |
CGSurvey | Nền tảng Window mobile |
Định dạng dữ liệu | |
Dữ liệu cải chính I/O | RTCM 2.X, 3.X, CMR (GPS), CMR |
Truy xuất dữ liệu liên kết |
- ASCII: NMEA-0183 GSV, RMC, HDT, HVD, GGA, GSA, ZDA, VTG, GST, PTNL, AVR, PTNL, GGK
-Tốc độ chuyền tín hiệu lên đến 20Hz
|
Thông số thiết kế | |
Kích thước | 15.8 cm × 7.5 cm |
khối lượng | 0.95kg – 02 khay pin |
Nhiệt độ làm việc | |
Nhiệt độ vận hành | -40°C đến + 65°C |
Nhiệt độ Angten | -40°C đến + 85°C |
Chống ẩm | 100% |
Chuẩn IP68 | độ sâu 1m trong khoảng thời gian nhất định |
Chống sốc | Khoảng cách 2m xuống nền bê tông |
Khả năng kết nối | |
Kết nối cổng | USB và COM |
Radio (UHF) | 410 – 470 MHz |
Điện năng tiêu thụ | 0.5 – 2W |
Tầm phát | 1 – 5 km |
Wifi / 4G | Hỗ trợ kết Cors |
Hiển thị trực quan | 5 Đèn LED tín hiệu |
Kết nối Bluetooth | Cổng V4.0, tương thích hệ điều hành Window và Android |
Bình luận