MÁY ĐỊNH VỊ VỆ TINH GNSS MODEL IBASE, CHC
₫
- Hãng sản xuất: CHCNAV
- Chất lượng: Mới 100%
- Bảo hành: 12 tháng
- Miễn hhí kiểm định: 36 tháng
- Phần mềm sử dụng: LandStar 7 trên hệ điều hành Android
- Khả năng vượt trội: Phạm vi phủ sóng UHF lên đến 8km
- Số kênh 624 bắt được 3 tín hiệu vệ tinh: GPS/GLONASS/BeiDou
HÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tín hiệu vệ tinh | |
Số lượng kênh | 624 (724 kênh tùy chọn Beidou Global) |
GPS | L1, L2, L5 |
GLONASS | L1, L2 |
Galileo | E1, E5a, E5b |
Bắc đẩu | B1, B2, B3, tùy chọn (B1C, B2A) sẽ tăng lên 724 kênh vệ tinh. |
SBAS | L1 |
QZSS | L1, L2, L5 |
Độ chính xác GNSS | |
Đo động thời gian thực RTK | Sai số mặt bằng: 8 mm + 1 ppm RMS |
Sai số độ cao : 15 mm + 1 ppm RMS | |
Thời gian khởi đo cỡ 10s | |
Độ tin cậy cỡ 99.9% | |
Đo động xử lý sau (PPK) | Sai số mặt bằng: 3 mm + 1 ppm RMS |
Sai số độ cao : 5 mm + 1 ppm RMS | |
Đo tĩnh xử lý sau | Sai số mặt bằng: 2.5 mm + 0.5 ppm RMS |
Sai số độ cao : 5.0 mm + 0.5 ppm RMS | |
Đo DGPS | Sai số mặt bằng: 0.4m RMS |
Đo đơn | Sai số mặt bằng: 1m RMS |
Sai số độ cao : 1.5m RMS | |
Phần cứng | |
Kích thước (D x R x h) | ø160.5 mm × 103 mm |
Trọng lượng | 1.73 kg |
Nhiệt độ vận hành | -40°C đến + 65°C |
Nhiệt độ Angten | -40°C đến + 85°C |
Chống ẩm | Chuẩn IP67, chống nước độ sâu cỡ 1m |
Chống sốc | Khoảng cách 2m xuống nền bê tông |
Cảm biến nghiêng | Ebubble leveling |
Mặt trước | 2 đèn tín hiệu báo trạng thái |
Màn hình OLED 0.96 inch | |
Chứng nhận | |
NGS Antenna Calibration | |
Khả năng kết nối | |
Modem mạng | Modem mạng 4G tích hợp |
LTE (FDD): B1, B2, B3, B4, B5, B7, B8, B20 | |
DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS: B1, B2, B5, B8 | |
EDGE/GPRS/GSM 850/900/1800/1900 MHz | |
Wi – Fi | 802.11 b/g/n |
Bluetooth | BT4.1, NFC |
Cổng | 1 cổng LEMO 7 chân (nguồn điện mở rộng, RS-232). |
1 cổng anten UHF (TNC mạnh mẽ) | |
UHF radio | Tiêu chuẩn Rx/Tx: 450-470MHz. |
Tiêu thụ điện: 5W. | |
Giao thức: CHC, Transparent, TT450 | |
Tốc độ đường truyền: 9600bps đến 19200 bps | |
Phạm vi: 5 – 8km | |
Định dạng dữ liệu | RTCM 2.x, RTCM 3.x, CMR, CMR+, SCMRX input and output |
HCN, HRC, RINEX 2.11, 3.02 | |
NMEA 0183 output | |
NTRIP Client, NTRIP Caster | |
Bộ nhớ trong | 8GB |
Nguồn điện | |
Công suất tiêu thụ | 12W (Tùy thuộc vào thiết lập người dùng) |
Pin Li-on | 2 Pin x 7000 mAh, 7.4V |
Thời lượng sử dụng pin | Thu/ nhận sóng UHF (5W): 8 tiếng đến 12 tiếng |
Rover RTK lên đến 12 tiếng | |
Thu dữ liệu đo tĩnh cỡ 15 tiếng | |
Nguồn điện mở rộng | 9VDC – 28VDC |
Bình luận